TỪ VỰNG TIẾNG ANH TRONG TOÁN HỌC 8

Chủ nhật - 28/11/2021 00:33
THCS  THANH THÙY
THCS THANH THÙY
TỪ TIẾNG ANH TRONG TOÁN – TIẾNG ANH QUA MẠNG LỚP 8
 
STT TỪ TIẾNG ANH NGHĨA TIẾNG VIỆT
       
  Acceleration Gia tốc
  Acute triangle Tam giác nhọn
  1.  
Add Cộng
  1.  
Addition [ə'di∫n] Phép cộng
  Adjacent angles Góc kề bù
  1.  
Algebra ['ældʒibrə] Đại số
  Algebraic expression Biểu thức đại số
  Alt.s Góc so le
  1.  
Altitude Đường cao
  1.  
Angle ['æηgl] Góc
  Anticlockwise rotation Sự quay ngược chiều kim đồng hồ
  Arc Cung
  Area Diện tích
  1.  
Area Diện tích
  1.  
Area ['eəriə] Diện tích
  1.  
Arithmetic [ə'riθmətik] Số học
  Ascending order Thứ tự tăng
  1.  
Average Trung bình
  1.  
Average ['ævəridʒ] Trung bình
  1.  
Axis ['æksis] Trục
  1.  
Base Cạnh đáy
  Base of a cone Đáy của hình nón
  Bearing angle Góc định hướng
  Bisect Phân giác
  Blunted cone Hình nón cụt
  1.  
Calculate Tính
  1.  
Calculus ['kælkjuləs] Phép tính
  Chord Dây cung
  Circle Đường tròn
  1.  
Circle Đường tròn, hình tròn
  1.  
Circumference [sə'kʌmfərəns] Chu vi đường tròn
  Circumscribed triangle Tam giác ngoại tiếp
  Clockwise rotation Sự quay theo chiều kim đồng hồ
  Coefficient Hệ số
  Column Cột
  Cone Hình nón
  1.  
Consecutive Liên tiếp
  Consecutive even number Số chẵn liên tiếp
  Coordinate Tọa độ
  1.  
Coordinate axis Trục tọa độ
  1.  
Correlation [,kɔri'lei∫n] Sự tương quan
  Corresp. S Góc đồng vị
  Cross-section Mặt cắt ngang
  Cube Luỹ thừa bậc ba
  1.  
Cube Hình lập phương, hình khối
  Cube root Căn bậc ba
  1.  
Cubed Mũ ba, lũy thừa ba
  Cuboid Hình hộp phẳng, hình hộp thẳng
  1.  
Curve [kə:v] Đường cong
  Cyclic quadrilateral Tứ giác nội tiếp
  1.  
Decimal ['desiməl] Thập phân
  1.  
Decimal point Dấu thập phân
  Decimal fraction Phân số thập phân
  Decimal place Vị trí thập phân, chữ số thập phân
  1.  
Decrease Giảm đi
  Denominator Mẫu số
  1.  
Denominator Mẫu số
  Density Mật độ
  Descending order Thứ tự giảm
  Diagonal Đường chéo
  1.  
Diagonal Đường chéo
  Diagram Biểu đồ, đồ thị, sơ đồ
  Diameter Đường kính
  1.  
Diameter [dai'æmitə] Đường kính
  1.  
Dimensions [di'men∫n] Chiều
  Directly proportional to Tỷ lệ thuận với
  Displacement Độ dịch chuyển
  Distance Khoảng cách
  Distance Khoảng cách
  1.  
Distance Khoảng cách
  Divide Chia
  1.  
Divide Chia
  1.  
Division [di'viʒn] Phép chia
  Enlargement Độ phóng đại
  1.  
Equal Bằng
  Equality Đẳng thức
  Equation Phương trình, đẳng thức
  1.  
Equation Phương trình
  1.  
Equation [i'kwei∫n] Phương trình
  Equiangular triangle Tam giác đều
  Evaluate Ước tính
  1.  
Even number Số chẵn
  Even number Số chẵn
  Express Biểu diễn, biểu thị
  Ext.  Of  Góc ngoài của tam giác
  Factorise (factorize) Tìm thừa số của một số
  1.  
Formula ['fɔ:mjulə] Công thức
  Formulae Công thức
  Fraction Phân số
  1.  
Fraction ['fræk∫n] Phân số
  1.  
Geometry [dʒi'ɔmitri] Hình học
  Gradient of the straight line Độ dốc của một đường thẳng, hệ số góc
  1.  
Graph [græf] Biểu đồ
  Greatest value Giá trị lớn nhất
  1.  
Height [hait] Chiều cao
  Highest common factor (HCF) Hệ số chung lớn nhất
  Improper fraction Phân số không thực sự
  In term of Theo ngôn ngữ, theo
  1.  
Increase Tăng lên
  Index form Dạng số mũ
  Inequality Bất phương trình
  1.  
Inequation Bất phương trình
  Inscribed quadrilateral Tứ giác nội tiếp
  Inscribed triangle Tam giác nội tiếp
  Int. S Góc trong cùng phía
  1.  
Integer ['intidʒə] Số nguyên
  Integer number Số nguyên
  1.  
Interior angle Góc trong
  1.  
Intersect Cắt nhau
  Intersection Giao điểm
  Inversely proportional Tỷ lệ nghịch
  Irrational number Biểu thức vô tỷ, số vô tỷ
  1.  
Isosceles Cân
  1.  
Isosceles trapezoid Hình thang cân
  1.  
Isosceles triangle Tam giác cân
  Isosceles triangle Tam giác cân
  Kinematics Động học
  Least common multiple (LCM) Bội số chung nhỏ nhất
  Least value Giá trị bé nhất
  Length Độ dài
  1.  
Length [leηθ] Chiều dài
  Limit Giới hạn
  1.  
Line [lain] Đường
  Linear equation (first degree equation) Phương trình bậc nhất
  Lowest common multiple (LCM) Bội số chung nhỏ nhất
  Lowest term Phân số tối giản
  Major arc Cung lớn
  Maximum Giá trị cực đại
  Midpoint Trung điểm
  Minimum Giá trị cực tiểu
  Minor arc Cung nhỏ
  Minus Trừ
  1.  
Minus ['mainəs] Âm
  Mixed numbers Hỗn số
  1.  
Multiplication [,mʌltipli'kei∫n] Phép nhân
  1.  
Multiply Nhân
  Negative Âm
  Number pattern Sơ đồ số
  Numerator Tử số
  1.  
Numerator Tử số
  Object Vật thể
  Obtuse triangle Tam giác tù
  1.  
Odd number Số lẻ
  Odd number Số lẻ
  Ordering Thứ tự, sự sắp xếp theo thứ tự
  Origin Gốc toạ độ
  Parallel Song song
  1.  
Parallel ['pærəlel] Song song
  Parallelogram Hình bình hành
  1.  
Parallelogram Hình bình hành
  1.  
Parameter Tham số
  1.  
Percent [pə'sent] Phần trăm
  Percentage Phần trăm
  1.  
Percentage [pə'sentidʒ] Tỉ lệ phần trăm
  Perimeter Chu vi
  1.  
Perimeter Chu vi
  1.  
Perimeter [pə'rimitə(r)] Chu vi
  Plus Cộng
  1.  
Plus [plʌs] Dương
  1.  
Polygon Đa giác
  Positive Dương
  Power Bậc
  Pressure Áp suất
  1.  
Prime number Số nguyên tố
  Prime number Số nguyên tố
  1.  
Prism Hình lăng trụ
  Probability Xác suất
  1.  
Probability [,prɔbə'biləti] Xác suất
  1.  
Problem ['prɔbləm] Bài toán
  Product Nhân
  1.  
Product Tích
  Proof Chứng minh
  1.  
Proof [pru:f] Bằng chứng chứng minh
  Proper fraction Phân số thực sự
  Pyramid Hình chóp
  1.  
Pyramid Hình chóp
  Quadratic equation Phương trình bậc hai
  Quadrilateral Tứ giác
  Quotient Thương số
  1.  
Quotient Số thương
  Radius Bán kính
  1.  
Radius ['reidiəs] Bán kính
  Rate Hệ số
  Ratio Tỷ số, tỷ lệ
  Real number Số thực
  Rectangle Hình chữ nhật
  Reflection Phản chiếu, ảnh
  Regular pyramid Hình chóp đều
  1.  
Remainder Số dư
  Retardation Sự giảm tốc, sự hãm
  Rhombus Hình thoi
  1.  
Right angle Góc vuông
  Right-angled triangle Tam giác vuông
  Root Nghiệm của phương trình
  Rounding off Làm tròn
  Row Hàng
  Scale Thang đo
  Scalene triangle Tam giác thường
  Semicircle Nửa đường tròn
  Sequence Chuỗi, dãy số
  Sequence Dãy, chuỗi
  Significant figures Chữ số có nghĩa
  Simplified fraction Phân số tối giản
  Simplify Đơn giản
  Single fraction Phân số đơn
  Slant edge Cạnh bên
  1.  
Solid Hình khối
  1.  
Solution / root Nghiệm
  1.  
Solution [sə'lu:∫n] Lời giải
  Solve Giải
  Speed Tốc độ
  1.  
Speed Tốc độ, vận tốc
  Square Bình phương
  1.  
Square root Căn bậc hai
  1.  
Square root Căn bình phương
  Square root Căn bậc hai
  1.  
Squared Bình phương
  Stated Đươc phát biểu, được trình bày
  Statistics Thống kê
  1.  
Statistics [stə'tistiks] Thống kê
  1.  
Straight line Đường thẳng
  Subject Chủ thể, đối tượng
  1.  
Subtract hoặc to take away Trừ
  1.  
Subtraction [səb'træk∫n] Phép trừ
  Surd Biểu thức vô tỷ, số vô tỷ
  Symmetry Đối xứng
  Tangent Tiếp tuyến
  1.  
Tangent ['tændʒənt] Tiếp tuyến
  The cosine rule Quy tắc cos
  The sine rule Quy tắc sin
  1.  
Theorem ['θiərəm] Định lý
  1.  
Times hoặc multiplied by  Lần
  Top Đỉnh
  1.  
Total ['toutl] Tổng
  1.  
Total surface area Diện tích toàn phần
  Transformation Biến đổi
  Trapezium Hình thang
  Triangle Tam giác
  Triangular pyramid Hình chóp tam giác
  Trigonometry Lượng giác học
  Truncated pyramid Hình chóp cụt
  1.  
Value  (n) Giá trị
  Varies as the reciprocal Nghịch đảo
  Varies directly as Tỷ lệ thuận
  Velocity Vận tốc
  Vertex Đỉnh
  Vertically opposite angle Góc đối nhau
  Vertices Các đỉnh
  Volume Thể tích
  1.  
Volume Thể tích
  Vulgar fraction Phân số thường
  1.  
Width [widθ] Chiều rộng


 

Nguồn tin: Giáo viên: Bùi Xuân Quân

Tổng số điểm của bài viết là: 5 trong 1 đánh giá

Xếp hạng: 5 - 1 phiếu bầu
Click để đánh giá bài viết

  Ý kiến bạn đọc

Những tin mới hơn

Những tin cũ hơn

Vun đắp ước mơ
Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây