ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II NĂM HỌC 2020 - 2021 MÔN: TOÁN LỚP 8 Thời gian làm bài: 60 phút
Đề 2
Câu 1: Phântíchđathức 8x3 + 12x2y + 6xy2 + y3 thànhnhântử ta được A. (x + 2y)3 B. (2x + y)3 C. (2x – y)3 D. (8x + y)3 Câu 2: Chọncâu sai. A. x2 – 6x + 9 = (x – 3)2 B. 4x2 – 4xy + y2 = (2x – y)2 C. D. -x2 – 2xy – y2 = -(x – y)2 Câu3: Cho m bấtkỳ, chọncâu đúng? A. m - 3 > m – 4 B. m - 3 < m - 4 C. m - 3 = m – 4 D. Cả A, B, C đềusai Câu4: Biếtrằng m > n với m, n bấtkỳ, chọncâu đúng? A. m - 3 > n – 3 B. m - 3 < n - 3 C. m - 3 = n - 3 D. Cả A, B, C đềusai Câu5: Cho biết a < b. Trongcáckhẳngđịnhsau, sốkhẳngđịnh sai là? (I) a - 1 < b – 1 (II) a - 1 < b (III) a + 2 < b + 2 A. 1 B. 2 C. 3 D. 0 Câu6:Phương trình nào sau đây là phương trình bậc nhất một ẩn? A.; B. 4y – 8x = 0; C.; D. Câu7:Trongcácphươngtrìnhsau, phươngtrìnhnàokhôngcómộtnghiệmduynhất ? A. 8 + x = 4. B. 2 – x = x – 4. C. 1 + x = x. D. 5 + 2x = 0.
PHÒNG GD THANH OAI TRƯỜNG THCS THAN THÙY
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II NĂM HỌC 2020 - 2021 MÔN: TOÁN LỚP 8 Thời gian làm bài: 60 phút
Đề 2
Câu 1: Phântíchđathức 8x3 + 12x2y + 6xy2 + y3 thànhnhântử ta được A. (x + 2y)3 B. (2x + y)3 C. (2x – y)3 D. (8x + y)3 Câu 2: Chọncâu sai. A. x2 – 6x + 9 = (x – 3)2 B. 4x2 – 4xy + y2 = (2x – y)2 C. D. -x2 – 2xy – y2 = -(x – y)2 Câu3: Cho m bấtkỳ, chọncâu đúng? A. m - 3 > m – 4 B. m - 3 < m - 4 C. m - 3 = m – 4 D. Cả A, B, C đềusai Câu4: Biếtrằng m > n với m, n bấtkỳ, chọncâu đúng? A. m - 3 > n – 3 B. m - 3 < n - 3 C. m - 3 = n - 3 D. Cả A, B, C đềusai Câu5: Cho biết a < b. Trongcáckhẳngđịnhsau, sốkhẳngđịnh sai là? (I) a - 1 < b – 1 (II) a - 1 < b (III) a + 2 < b + 2 A. 1 B. 2 C. 3 D. 0 Câu6:Phương trình nào sau đây là phương trình bậc nhất một ẩn? A.; B. 4y – 8x = 0; C.; D. Câu7:Trongcácphươngtrìnhsau, phươngtrìnhnàokhôngcómộtnghiệmduynhất ? A. 8 + x = 4. B. 2 – x = x – 4. C. 1 + x = x. D. 5 + 2x = 0. Câu8: Điềukiệnxácđịnhcủaphươngtrìnhcủaphươngtrìnhlà: A.x≠ 1 B. x ≠ ±1 C. x ≠ -1 D. x ≠0 và Câu9: Cho x - 3 ≤ y - 3, so sánh x và y. Chọnđápánđúngnhất? A. x < y B. x = y C. x > y D. x ≤ y Câu10: Cho x - 5 ≤ y - 5. So sánh x và y? A. x < y B. x = y C. x > y D. x ≤ y Câu11: Cho a > b khiđó A. a - b > 0 B. a - b < 0 C. a - b = 0 D. a - b ≤ 0 Câu12: Hai phươngtrìnhtươngđươnglàhaiphươngtrìnhcó A. Mộtnghiệmgiốngnhau B. Hai nghiệmgiốngnhau C.Tậpnghiệmgiốngnhau D. Tậpnghiệmkhácnhau
PHÒNG GD THANH OAI TRƯỜNG THCS THAN THÙY
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ II NĂM HỌC 2020 - 2021 MÔN: TOÁN LỚP 8 Thời gian làm bài: 60 phút
Đề 2
Câu 1: Phântíchđathức 8x3 + 12x2y + 6xy2 + y3 thànhnhântử ta được A. (x + 2y)3 B. (2x + y)3 C. (2x – y)3 D. (8x + y)3 Câu 2: Chọncâu sai. A. x2 – 6x + 9 = (x – 3)2 B. 4x2 – 4xy + y2 = (2x – y)2 C. D. -x2 – 2xy – y2 = -(x – y)2 Câu3: Cho m bấtkỳ, chọncâu đúng? A. m - 3 > m – 4 B. m - 3 < m - 4 C. m - 3 = m – 4 D. Cả A, B, C đềusai Câu4: Biếtrằng m > n với m, n bấtkỳ, chọncâu đúng? A. m - 3 > n – 3 B. m - 3 < n - 3 C. m - 3 = n - 3 D. Cả A, B, C đềusai Câu5: Cho biết a < b. Trongcáckhẳngđịnhsau, sốkhẳngđịnh sai là? (I) a - 1 < b – 1 (II) a - 1 < b (III) a + 2 < b + 2 A. 1 B. 2 C. 3 D. 0 Câu6:Phương trình nào sau đây là phương trình bậc nhất một ẩn? A.; B. 4y – 8x = 0; C.; D. Câu7:Trongcácphươngtrìnhsau, phươngtrìnhnàokhôngcómộtnghiệmduynhất ? A. 8 + x = 4. B. 2 – x = x – 4. C. 1 + x = x. D. 5 + 2x = 0. Câu8: Điềukiệnxácđịnhcủaphươngtrìnhcủaphươngtrìnhlà: A.x≠ 1 B. x ≠ ±1 C. x ≠ -1 D. x ≠0 và Câu9: Cho x - 3 ≤ y - 3, so sánh x và y. Chọnđápánđúngnhất? A. x < y B. x = y C. x > y D. x ≤ y Câu10: Cho x - 5 ≤ y - 5. So sánh x và y? A. x < y B. x = y C. x > y D. x ≤ y Câu11: Cho a > b khiđó A. a - b > 0 B. a - b < 0 C. a - b = 0 D. a - b ≤ 0 Câu12: Hai phươngtrìnhtươngđươnglàhaiphươngtrìnhcó A. Mộtnghiệmgiốngnhau B. Hai nghiệmgiốngnhau C.Tậpnghiệmgiốngnhau D. Tậpnghiệmkhácnhau Câu8: Điềukiệnxácđịnhcủaphươngtrìnhcủaphươngtrìnhlà: A.x≠ 1 B. x ≠ ±1 C. x ≠ -1 D. x ≠0 và Câu9: Cho x - 3 ≤ y - 3, so sánh x và y. Chọnđápánđúngnhất? A. x < y B. x = y C. x > y D. x ≤ y Câu10: Cho x - 5 ≤ y - 5. So sánh x và y? A. x < y B. x = y C. x > y D. x ≤ y Câu11: Cho a > b khiđó A. a - b > 0 B. a - b < 0 C. a - b = 0 D. a - b ≤ 0 Câu12: Hai phươngtrìnhtươngđươnglàhaiphươngtrìnhcó A. Mộtnghiệmgiốngnhau B. Hai nghiệmgiốngnhau C.Tậpnghiệmgiốngnhau D. Tậpnghiệmkhácnhau Câu13: Số lànghiệmcủaphươngtrìnhnàodướiđây? A. x - 1 = B. 4x2 – 1 = 0 C. x2 + 1 = 5 D. 2x – 1 = 3
Câu14: Chọnkhẳngđịnh đúng A. 3 lànghiệmcủaphươngtrình x2 – 9 = 0 B. {3} làtậpnghiệmcủaphươngtrình x2 – 9 = 0 C. Tậpnghiệmcủaphươngtrình (x + 3)(x – 3) = x2 – 9 là Q D. x = 2 lànghiệmduynhấtcủaphươngtrình x2 – 4 = 0 Câu 15:Nếu thì: A.; B.; C.; D.. Câu16: Phươngtrìnhnàosauđâyvônghiệm? A. x – 1 = 0 B. 4x2 + 1 = 0 C. x2 – 3 = 6 D. x2 + 6x = -9 Câu17: Phươngtrìnhnàosauđâyvônghiệm? A. 2x – 1 = 0 B. -x2 + 4 = 0 C. x2 + 3 = -6 D. 4x2 +4x = -1 Câu18: Tậpnghiệmcủaphươngtrình 3x – 6 = x – 2 là A. S = {2} B. S = {-2} C. S = {4} D. S = Ø Câu19: Phươngtrình cótậpnghiệmlà A. S = {±4} B. S = {±2} C. S = {2} D. S = {4} Câu20: Có bao nhiêunghiệmcủaphươngtrình |x + 3| = 7? A. 2 B. 1 C. 0 D. 4 Câu21: Phươngtrình |2x – 5| = 1 cónghiệmlà: A. x = 3; x = 2B. x = ; x = 2 C. x = 1; x = 2D. x = 0,5; x = 1,5 Câu22: Hìnhvẽdướiđâylàbiểudiễntậpnghiệmcủabấtphươngtìnhnào? A. x – 1 ≥ 5 B. x + 1 ≤ 7 C. x + 3 < 9 D. x + 1 > 7 Câu 23:Tậpnghiệmcủaphươngtrìnhlà
A.
B.
C.
D.
Câu 24:Tậphợpnghiệmcủaphươngtrìnhlà: A.B. C. D.
Câu 25: Trong các phương trình sau phương trình nào tương đương với phương trình: ? A.B.C.D. Câu 26: Phương trình nào sau đây là phương trình bậc nhất một ẩn ? A. 0x + 2 = 0. B. C. x + y = 0. D. 2x + 1 = 0 Câu 27: Điều kiện xác định của phương trình là: A.B. C. hoặc D. và Câu 28: Cho phươngtrình. Điềukiệnxácđịnhcủaphươngtrìnhlà: A. x1; B. x-1; C. x; D. x0 và x1. Câu 29: Nếu thì: A.; B.; C.; D.. Câu 30: Cho – 2a+1< -2b +1. Khẳngđịnhnàosauđâyluônđúng. A.a< b B.a> b C.a=b D. –a> -b Câu 31: Nếu thì c. Dấu thích hợp trong ô trống là: A. < B. > C. D. Câu 32 : Bấtphươngtrìnhcótậpnghiệm là
A.
B.
C.
D.
Câu 33: Vớilànghiệmcủabấtphươngtrìnhnàotrongcácbấtphươngtrìnhsau: A.12x > 2- x B. C.D.3x+5 > 6 +x Câu 34:Hìnhvẽdướiđâybiểudiễntậpnghiệmcủabấtphươngtrìnhnào
A.x> 2 B.x< 2 c) d) Câu 35: Hình thoi có hai đường chéo là 10 cm và . Một tứ giác có các đỉnh là trung điểm của các cạnh hình thoi. Diện tích của tứ giác đó là A. B.30 cm2C. D. Câu36:Cho tam giác có lần lượt nằm trên hai cạnh sao cho song song với và , ,BC = 9. Khi đó độ dài bằng A.3 cmB. C. D. Câu 37: Diện tích hình thoi có độ dài hai đường chéo bằng 12 và là A. B.60 cm2C. 1D. Câu 38:Cho đồng dạng với Biết và diện tích tam giác là Khi đó diện tích tam giác bằng A.B. C. D. Câu 39:Rútgọnbiểuthứckhita được A bằng
A..
B. .
C. .
D. .
Câu 40:Tập nghiệm của phương trình : A. B. C. D. Câu 41: Chọncâu đúng. A. (A + B)3 = A3 + 3A2B + 3AB2 + B3 B. (A - B)3 = A3 - 3A2B - 3AB2 - B3 C. (A + B)3 = A3 + B3 D. (A - B)3 = A3 - B3 Câu 42: Chọncâu đúng. (x – 2y)3 bằng A. x3 – 3xy + 3x2y + y3B. x3 – 6x2y + 12xy2 – 8y3 C. x3 – 6x2y + 12xy2 – 4y3 D. x3 – 3x2y + 12xy2 – 8y3 Câu 43:Chọncâu sai. A. A3 + B3 = (A + B)(A2 – AB + B2) B. A3 - B3 = (A - B)(A2 + AB + B2) C. (A + B)3 = (B + A)3D. (A – B)3 = (B – A)3 Câu 44:Viếtbiểuthức 8x3 + 36x2 + 54x + 27 dướidạnglậpphươngcủamộttổng A. (2x + 9)3 B. (2x + 3)3 C. (4x + 3)3 D. (4x + 9)3 Câu 45:Viếtbiểuthức (x – 3y)(x2 + 3xy + 9y2) dướidạnghiệuhailậpphương A. x3 + (3y)3 B. x3 + (9y)3C. x3 – (3y)3 D. x3 – (9y)3
Câu 46: Phântíchđathức x3 + 12x thànhnhântử ta được A. x2(x + 12) B. x(x2 + 12) C. x(x2 – 12) D. x2(x – 12) Câu 47: Phântíchđathức mx + my + m thànhnhântử ta được A. m(x + y + 1) B. m(x + y + m) C. m(x + y) D. m(x + y – 1) Câu 48: Đẳngthứcnàosauđâylàđúng A. 4x3y2 – 8x2y3 = 4x2y(xy – 2y2) B. 4x3y2 – 8x2y3 = 4x2y2(x – y) C. 4x3y2 – 8x2y3 = 4x2y2(x – 2y) D. 4x3y2 – 8x2y3 = 4x2y2(x – 2y) Câu 49: Phântícđathức 3x(x – 3y) + 9y(3y – x) thànhnhântử ta được A. 3(x – 3y)2 B. (x – 3y)(3x + 9y) C. (x – 3y) + (3 – 9y) D. (x – 3y) + (3x – 9y) Câu 50: Mẫuthứcchungcủacácphânthức là? A.x(x2 - 1) B. x(x - 1)2 C. x2 – 1 D. x(x - 1)